pickaxe
cái cuốc
hole
cái lỗ
tusk
ngà
brown
mầu nâu
wrench
cờ lê
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to win (phys. activity)
thắng
rich
giàu
dried up
cạn
porcupine
nhím nhỏ
crack
nứt
case, affair
vụ án, vụ việc
to float (variant)
nổi
foothills
chân dốc, thung lũng
family meeting to solve
việc giải quyết mẫu thuận vợ chồng
k.o. funeral ceremony
lễ bỏ mả
bat
con dơi
to remember dearly
ghi nhớ
how many, how much
bao nhiêu, mấy
barley
bo bo, cao lương
gate, fence
hàng rào
to light kindle
cháy, nhóm lửa
tomorrow
ngày mai
pointing down and
queo (sừng trâu)
young child
con nít
scaly skin disease
bệnh lác (da)
jaw
hàm
cleared sky
trời tạnh
root
rễ
to dare
dám (làm)
also
cũng
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
Chinese
Trung Quốc
snake
rắn
very
lắm, nhiều
hey
nè
carry water
gánh
mother animal
con thú mẹ
clear (of water)
(nước) trong
wind
gió
this
này
k.o. rodent
loại chuột, con dũi
skin rash
ngứa ngoài da
to raise animals
nuôi con vật
wild duck
vịt trời
to collect one’s strength
lấy sức
to talk stupidly when
nói bậy bạ khi say rượu
small storm
bão nhỏ
one
một
comb
lược
pail
cái xô
stamp
tem
to teach
dạy
eye
mắt
to seize, pull down
cầm, giật
level, smoothen
chặt cây cho bằng
dry
khô
to follow
theo
wardrobe, closet
tủ
pickaxe
cái cuốc
hole
cái lỗ
tusk
ngà
brown
mầu nâu
wrench
cờ lê
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to win (phys. activity)
thắng
rich
giàu
dried up
cạn
porcupine
nhím nhỏ
crack
nứt
case, affair
vụ án, vụ việc
to float (variant)
nổi
foothills
chân dốc, thung lũng
family meeting to solve
việc giải quyết mẫu thuận vợ chồng
k.o. funeral ceremony
lễ bỏ mả
bat
con dơi
to remember dearly
ghi nhớ
how many, how much
bao nhiêu, mấy
barley
bo bo, cao lương
gate, fence
hàng rào
to light kindle
cháy, nhóm lửa
tomorrow
ngày mai
pointing down and
queo (sừng trâu)
young child
con nít
scaly skin disease
bệnh lác (da)
jaw
hàm
cleared sky
trời tạnh
root
rễ
to dare
dám (làm)
also
cũng
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
Chinese
Trung Quốc
snake
rắn
very
lắm, nhiều
hey
nè
carry water
gánh
mother animal
con thú mẹ
clear (of water)
(nước) trong
wind
gió
this
này
k.o. rodent
loại chuột, con dũi
skin rash
ngứa ngoài da
to raise animals
nuôi con vật
wild duck
vịt trời
to collect one’s strength
lấy sức
to talk stupidly when
nói bậy bạ khi say rượu
small storm
bão nhỏ
one
một
comb
lược
pail
cái xô
stamp
tem
to teach
dạy
eye
mắt
to seize, pull down
cầm, giật
level, smoothen
chặt cây cho bằng
dry
khô
to follow
theo
wardrobe, closet
tủ
pickaxe
cái cuốc
hole
cái lỗ
tusk
ngà
brown
mầu nâu
wrench
cờ lê
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to win (phys. activity)
thắng
rich
giàu
dried up
cạn
porcupine
nhím nhỏ
crack
nứt
case, affair
vụ án, vụ việc
to float (variant)
nổi
foothills
chân dốc, thung lũng
family meeting to solve
việc giải quyết mẫu thuận vợ chồng
k.o. funeral ceremony
lễ bỏ mả
bat
con dơi
to remember dearly
ghi nhớ
how many, how much
bao nhiêu, mấy
barley
bo bo, cao lương
gate, fence
hàng rào
to light kindle
cháy, nhóm lửa
tomorrow
ngày mai
pointing down and
queo (sừng trâu)
young child
con nít
scaly skin disease
bệnh lác (da)
jaw
hàm
cleared sky
trời tạnh
root
rễ
to dare
dám (làm)
also
cũng
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
Chinese
Trung Quốc
snake
rắn
very
lắm, nhiều
hey
nè
carry water
gánh
mother animal
con thú mẹ
clear (of water)
(nước) trong
wind
gió
this
này
k.o. rodent
loại chuột, con dũi
skin rash
ngứa ngoài da
to raise animals
nuôi con vật
wild duck
vịt trời
to collect one’s strength
lấy sức
to talk stupidly when
nói bậy bạ khi say rượu
small storm
bão nhỏ
one
một
comb
lược
pail
cái xô
stamp
tem
to teach
dạy
eye
mắt
to seize, pull down
cầm, giật
level, smoothen
chặt cây cho bằng
dry
khô
to follow
theo
wardrobe, closet
tủ
pickaxe
cái cuốc
hole
cái lỗ
tusk
ngà
brown
mầu nâu
wrench
cờ lê
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to win (phys. activity)
thắng
rich
giàu
dried up
cạn
porcupine
nhím nhỏ
crack
nứt
case, affair
vụ án, vụ việc
to float (variant)
nổi
foothills
chân dốc, thung lũng
family meeting to solve
việc giải quyết mẫu thuận vợ chồng
k.o. funeral ceremony
lễ bỏ mả
bat
con dơi
to remember dearly
ghi nhớ
how many, how much
bao nhiêu, mấy
barley
bo bo, cao lương
gate, fence
hàng rào
to light kindle
cháy, nhóm lửa
tomorrow
ngày mai
pointing down and
queo (sừng trâu)
young child
con nít
scaly skin disease
bệnh lác (da)
jaw
hàm
cleared sky
trời tạnh
root
rễ
to dare
dám (làm)
also
cũng
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
Chinese
Trung Quốc
snake
rắn
very
lắm, nhiều
hey
nè
carry water
gánh
mother animal
con thú mẹ
clear (of water)
(nước) trong
wind
gió
this
này
k.o. rodent
loại chuột, con dũi
skin rash
ngứa ngoài da
to raise animals
nuôi con vật
wild duck
vịt trời
to collect one’s strength
lấy sức
to talk stupidly when
nói bậy bạ khi say rượu
small storm
bão nhỏ
one
một
comb
lược
pail
cái xô
stamp
tem
to teach
dạy
eye
mắt
to seize, pull down
cầm, giật
level, smoothen
chặt cây cho bằng
dry
khô
to follow
theo
wardrobe, closet
tủ