pickaxe
cái cuốc
tusk
ngà
brown
mầu nâu
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to look afar
nhìn xa
to bury
chôn
rich
giàu
tomato
cà chua
porcupine
nhím nhỏ (hoẵng)
case, affair
vụ án, vụ việc
things, belongings
đồ đạc, tài sản
teapot
ấm nước
how many, how much
bao nhiêu, mấy
handy
khéo léo
handle
cán
gate, fence
hàng rào
tomorrow
ngày mai
round
tròn
gecko
tắc kè
scar
vết sẹo
red
đỏ
to braise
kho
root
rễ
tight
kín
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
meat
thịt
snake
rắn
to fill
làm cho đầy
very
lắm, nhiều
hey
nè
to carry on shoulder
gánh
there (medial)
đó, đấy
sage (plant)
lá thơm, ngò gai
name
tên gọi
gust of wind
luồng gió, luồng hơi
this
này
k.o. rodent
con dũi
unlucky/wound
xui/vết thương
cage
chuồng
to wash
rửa
to shift
nhích
together
chung
down, fluff
lông tơ
bat
con dơi
one
một
comb
lược
pollen
bụi cây
big glass
ly bự
to teach
dạy
eye
mắt
to hold something stretched or tense
cầm giữ, kéo
affair, problem, story
chuyện
funeral ritual
lễ bỏ mả
dry
khô
lava
dung nham
wardrobe, closet
tủ
pickaxe
cái cuốc
tusk
ngà
brown
mầu nâu
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to look afar
nhìn xa
to bury
chôn
rich
giàu
tomato
cà chua
porcupine
nhím nhỏ (hoẵng)
case, affair
vụ án, vụ việc
things, belongings
đồ đạc, tài sản
teapot
ấm nước
how many, how much
bao nhiêu, mấy
handy
khéo léo
handle
cán
gate, fence
hàng rào
tomorrow
ngày mai
round
tròn
gecko
tắc kè
scar
vết sẹo
red
đỏ
to braise
kho
root
rễ
tight
kín
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
meat
thịt
snake
rắn
to fill
làm cho đầy
very
lắm, nhiều
hey
nè
to carry on shoulder
gánh
there (medial)
đó, đấy
sage (plant)
lá thơm, ngò gai
name
tên gọi
gust of wind
luồng gió, luồng hơi
this
này
k.o. rodent
con dũi
unlucky/wound
xui/vết thương
cage
chuồng
to wash
rửa
to shift
nhích
together
chung
down, fluff
lông tơ
bat
con dơi
one
một
comb
lược
pollen
bụi cây
big glass
ly bự
to teach
dạy
eye
mắt
to hold something stretched or tense
cầm giữ, kéo
affair, problem, story
chuyện
funeral ritual
lễ bỏ mả
dry
khô
lava
dung nham
wardrobe, closet
tủ
pickaxe
cái cuốc
tusk
ngà
brown
mầu nâu
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to look afar
nhìn xa
to bury
chôn
rich
giàu
tomato
cà chua
porcupine
nhím nhỏ (hoẵng)
case, affair
vụ án, vụ việc
things, belongings
đồ đạc, tài sản
teapot
ấm nước
how many, how much
bao nhiêu, mấy
handy
khéo léo
handle
cán
gate, fence
hàng rào
tomorrow
ngày mai
round
tròn
gecko
tắc kè
scar
vết sẹo
red
đỏ
to braise
kho
root
rễ
tight
kín
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
meat
thịt
snake
rắn
to fill
làm cho đầy
very
lắm, nhiều
hey
nè
to carry on shoulder
gánh
there (medial)
đó, đấy
sage (plant)
lá thơm, ngò gai
name
tên gọi
gust of wind
luồng gió, luồng hơi
this
này
k.o. rodent
con dũi
unlucky/wound
xui/vết thương
cage
chuồng
to wash
rửa
to shift
nhích
together
chung
down, fluff
lông tơ
bat
con dơi
one
một
comb
lược
pollen
bụi cây
big glass
ly bự
to teach
dạy
eye
mắt
to hold something stretched or tense
cầm giữ, kéo
affair, problem, story
chuyện
funeral ritual
lễ bỏ mả
dry
khô
lava
dung nham
wardrobe, closet
tủ
pickaxe
cái cuốc
tusk
ngà
brown
mầu nâu
dumb, mute
câm
to plant (in dry field)
trồng (rẫy)
bedrock
đá bàn
to look afar
nhìn xa
to bury
chôn
rich
giàu
tomato
cà chua
porcupine
nhím nhỏ (hoẵng)
case, affair
vụ án, vụ việc
things, belongings
đồ đạc, tài sản
teapot
ấm nước
how many, how much
bao nhiêu, mấy
handy
khéo léo
handle
cán
gate, fence
hàng rào
tomorrow
ngày mai
round
tròn
gecko
tắc kè
scar
vết sẹo
red
đỏ
to braise
kho
root
rễ
tight
kín
antler, horn
gạc, sừng
tail
đuôi
k.o. bamboo
cây le
meat
thịt
snake
rắn
to fill
làm cho đầy
very
lắm, nhiều
hey
nè
to carry on shoulder
gánh
there (medial)
đó, đấy
sage (plant)
lá thơm, ngò gai
name
tên gọi
gust of wind
luồng gió, luồng hơi
this
này
k.o. rodent
con dũi
unlucky/wound
xui/vết thương
cage
chuồng
to wash
rửa
to shift
nhích
together
chung
down, fluff
lông tơ
bat
con dơi
one
một
comb
lược
pollen
bụi cây
big glass
ly bự
to teach
dạy
eye
mắt
to hold something stretched or tense
cầm giữ, kéo
affair, problem, story
chuyện
funeral ritual
lễ bỏ mả
dry
khô
lava
dung nham
wardrobe, closet
tủ