Vocabulary list for Quang Binh dialect of the Nguồn language as spoken in the commune of Tan Hoa [specific village unknown], part 2 of 3

Vốn từ tiếng Nguồn của thổ ngữ xã Tân Hóa [không rõ đơn vị hành chính nhỏ hơn], thuộc phương ngữ Quảng Bình, phần 2/3

(depositor, researcher) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(speaker) ;
(sponsor)

(mise à disposition: 2015-07-29; archivage: 2015-09-04T15:52:59+02:00; dernière modification de la notice: 2020-11-28)

Position dans le plan de classement
  • Collection Pangloss
    • Vocabulary list for Quang Binh dialect of the Nguồn language as spoken in the commune of Tan Hoa [specific village unknown], part 2 of 3
    Editeur(s):
    Description(s):
    Mường vocabulary, from word item 1066 to word item 2065, EFEO-CNRS-SOAS lexicon [from n° 176.4 to 351.2 following Ferlus's numbering]
    Từ vựng tiếng Mường, từ mục từ 1066 đến mục từ 2065 trong bảng từ của EFEO-CNRS-SOAS [từ số 176.4 đến 351.2 theo kí hiệu của Ferlus]. Cuộc điều tra được dẫn dắt chủ yếu bằng tiếng Việt
    Type(s):
    Types linguistiques:
    Sujet(s):
    Langues objet d'étude:
    (code ISO-639: mtq )
    Mots-clés:
    ;
    Langue(s):
    (code ISO-639: vie )
    (code ISO-639: mtq )
    Nguồn
    Format(s):
    Compact analog audio tape
    Droits:
    Librement accessible
    Copyright (c) Ferlus, Michel
    Identifiant(s):
    doi:10.24397/PANGLOSS-0001700
    oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-19667482-8e9b-3656-8c84-30ca954c4ea6
    ark:/87895/1.17-512824
    [fr] Ancienne cote: crdo-MTQ_TANHOA_VOC2_SOUND
    doi:10.34847/cocoon.19667482-8e9b-3656-8c84-30ca954c4ea6
    Pour citer la ressource:DOIhttps://doi.org/10.34847/cocoon.19667482-8e9b-3656-8c84-30ca954c4ea6